1 |
TS. Nguyễn Tiếp Tân |
Viện trưởng |
Viện Nước, Tưới tiêu và Môi trường |
|
|
2 |
TS. Lê Xuân Quang |
Phó Viện trưởng |
Viện Nước, Tưới tiêu và Môi trường |
|
|
3 |
TS. Nguyễn Thị Kim Dung |
Phó viện trưởng |
Viện Nước, Tưới tiêu và Môi trường |
|
|
4 |
Ths. Trần Kim Cúc |
Trưởng Phòng |
Phòng TCHC |
|
|
5 |
Ths. Dương Thị Kim Thư |
Trưởng phòng |
Phòng Kế hoạch Tài chính |
|
|
6 |
Đặng Thị Thanh Thủy |
Kế toán trưởng |
Phòng Kế hoạch Tài chính |
|
|
7 |
ThS. Nguyễn Thị Nguyệt |
Trưởng phòng |
Phòng Đào tạo và Hợp tác Quốc tế |
|
|
8 |
TS. Hà Hải Dương |
Trưởng phòng |
Phòng Tài nguyên nước & biến đổi khí hậu |
|
|
9 |
ThS. Nguyễn Đức Phong |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Tài nguyên nước & biến đổi khí hậu |
|
|
10 |
ThS. Phạm Đình Kiên |
Trưởng phòng |
Phòng Môi trường |
|
|
11 |
ThS. Trần Hưng |
P. trưởng phòng |
Phòng Môi trường |
|
|
12 |
ThS. Đào Kim Lưu |
Trưởng phòng |
Phòng Quản lý và hiện đại hóa HTTL |
|
|
13 |
TS. Nguyễn Xuân Lâm |
P. trưởng phòng |
Phòng Quản lý và hiện đại hóa HTTL |
|
|
14 |
ThS. Nguyễn Thế Hưng |
Trưởng phòng |
Phòng Tưới tiêu cải tạo đất |
|
|
15 |
B |
|
|
|
|
16 |
Ths. Dương Hải Sinh |
Trưởng phòng |
Phòng Cấp thoát nước |
|
|
17 |
Ths. Đỗ Chí Công |
P. trưởng phòng |
Phòng Cấp thoát nước |
|
|
18 |
Ths. Lý Hồng Việt |
P. trưởng phòng |
Phòng TCHC |
|
|
19 |
Ths. Nguyễn Quang Vinh |
Trưởng phòng |
Phòng Thí nghiệm tổng hợp |
|
|
20 |
1 |
|
|
|
|
21 |
Ths. Trần Hùng |
Giám đốc |
Trung tâm Thủy lợi miền núi phía Bắc |
|
|
22 |
Ths. Nguyễn Xuân Kiều |
P. giám đốc |
Trung tâm Thủy lợi miền núi phía Bắc |
|
|
23 |
Ths. Phạm Ngọc Lưu |
Giám đốc |
Trung tâm thủy lợi đồng bằng Bắc bộ |
|
|
24 |
Ths. Nguyễn Thị Thanh thủy |
P. giám đốc |
Trung tâm thủy lợi đồng bằng Bắc bộ |
|
|
25 |
ThS. Phạm Văn Đông |
Q. giám đốc |
Trung tâm thủy lợi môi trường ven biển và Hải đảo |
|
|
26 |
Đảng ủy |
|
|
|
|
27 |
Ths. Dương Hải Sinh |
Bí thư |
Trưởng phòng cấp thoát nước |
|
|
28 |
ThS. Dương Thị Kim Thư |
Phó bí thư đảng ủy |
Trưởng phỏng kế hoạch - tài chính |
|
|
29 |
Ths. Đỗ Chí Công |
Đảng ủy viên |
Viện Nước, Tưới tiêu và Môi trường |
|
|
30 |
TS. Hà Hải Dương |
Đảng ủy viên |
Viện Nước, Tưới tiêu và Môi trường |
|
|
31 |
1 |
1 |
1 |
|
|
32 |
Ths. Trần Hùng |
Đảng ủy viên |
Viện Nước, Tưới tiêu và Môi trường |
|
|
33 |
Công đoàn |
|
|
|
|
34 |
TS. Hà Hải Dương |
Chủ tịch công đoàn |
Viện Nước, Tưới tiêu và Môi trường |
|
|
35 |
Ths. Ngô Thị Phương Nhung |
P. chủ tịch công đoàn |
Viện Nước, Tưới tiêu và Môi trường |
|
|
36 |
Đoàn Thanh Niên |
|
|
|
|
37 |
Ths. Trịnh Ngọc Thắng |
Bí thư đoàn thanh niên |
Viện Nước, Tưới tiêu và Môi trường |
|
|
38 |
1 |
|
|
|
|